Thông số kỹ thuật
Chuẩn mạng
IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, IEEE 802.3ab
Đèn LED báo hiệu
1* Power,16* Link/Act
Cổng kết nối
16* cổng 10/100/1000 Base-TX (Auto MDI/MDIX)
Loại cáp sử dụng
CAT5/5e UTP or better
Kích thước
294.0mmx179.0mmx44.0mm
Chất liệu
Kim loại
Chuẩn bảo vệ
Chống sét cho cổng Uplink: 6KV Chống sét cho nguồn: 6KV ESD: Air discharge: ±10kV Contact discharge: ±8kV
Chế độ chuyển tiếp
Store-and-forward
Switch capacity
32Gbps
Packet forwarding rate
23.80Mpps
Bộ đệm
2Mb
Bảng địa chỉ MAC
8K
Điện áp vào
Input: 100-240V AC 50/60Hz
Công suất
Max:
Môi trường
Nhiệt độ hoạt động: 0°C – 45℃ Nhiệt độ lưu trữ: -40°C – 70°C Độ ẩm hoạt động: (10% – 90%) RH, không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: (5% – 90%) RH, không ngưng tụ
Chứng nhận
CE, FCC, RoHS
Chức Năng
CDMA/CD, Tự học và tự phân loại, Cắm và dùng
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.